Khả năng tài chính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Khả năng tài chính là năng lực quản lý, sử dụng và tối ưu hóa nguồn lực tài chính thông qua kiến thức, kỹ năng và thái độ tài chính của cá nhân. Khả năng này bao gồm lập ngân sách, đánh giá rủi ro, ra quyết định đầu tư và thích ứng linh hoạt trước biến động kinh tế để đạt mục tiêu bền vững.

Giới thiệu về khả năng tài chính

Khả năng tài chính (financial capability) là năng lực của cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc quản lý, sử dụng và tối ưu hóa các nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh tế bền vững. Khái niệm này không chỉ bao gồm kiến thức về các sản phẩm và dịch vụ tài chính, mà còn phản ánh kỹ năng lập kế hoạch, đánh giá rủi ro, ra quyết định và phản ứng linh hoạt trước biến động thị trường. Việc sở hữu khả năng tài chính cao giúp tăng cường an toàn về tài chính, giảm thiểu tình trạng nghèo đói và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các công cụ tài chính số, khả năng tài chính trở thành một yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh cá nhân và cộng đồng. Nhiều tổ chức quốc tế như OECD/INFE và Ngân hàng Thế giới (WB) coi đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu suất chương trình giáo dục tài chính và chính sách hỗ trợ người dân tiếp cận dịch vụ tài chính.

Khái niệm và thành phần cơ bản

Khả năng tài chính bao gồm ba thành phần chính: kiến thức tài chính, thái độ/tự tin tài chính và kỹ năng thực hành. Kiến thức tài chính đề cập đến hiểu biết về lãi suất, lạm phát, quản lý nợ, bảo hiểm và đầu tư. Thái độ và tự tin tài chính thể hiện niềm tin vào năng lực ra quyết định và khả năng kiểm soát rủi ro. Kỹ năng thực hành là khả năng lập ngân sách, tiết kiệm, sử dụng các công cụ tài chính và thích ứng với thay đổi kinh tế.

Sự kết hợp của ba thành phần này tạo nên năng lực tài chính toàn diện, cho phép cá nhân:

  • Lập kế hoạch và quản lý ngân sách hàng tháng hiệu quả, cân đối thu – chi.
  • Tiếp cận các sản phẩm tài chính phù hợp (tài khoản thanh toán, tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm).
  • Đánh giá mức độ rủi ro và lựa chọn giải pháp đầu tư hoặc bảo vệ tài sản hợp lý.

Bảng tổng hợp các thành phần cơ bản của khả năng tài chính:

Thành phầnMô tảVí dụ công cụ
Kiến thức tài chính Hiểu về lãi kép, lạm phát, rủi ro tín dụng Khóa học trực tuyến, sách chuyên khảo
Thái độ & tự tin Niềm tin vào khả năng quản lý tài chính cá nhân Chương trình tư vấn, hội thảo
Kỹ năng thực hành Thực hiện ngân sách, lập kế hoạch tiết kiệm Ứng dụng quản lý chi tiêu, bảng tính tài chính

Các chỉ số đo lường khả năng tài chính

Một số chỉ số phổ biến giúp đánh giá khả năng tài chính của cá nhân và cộng đồng bao gồm:

  • Thang đo Financial Well-Being của CFPB (Consumer Financial Protection Bureau) tập trung vào cảm nhận an toàn và kiểm soát tài chính.
  • Khung năng lực tài chính OECD/INFE đánh giá qua kiến thức, kỹ năng và hành vi tài chính của người trưởng thành.
  • Chỉ số Global Findex của Ngân hàng Thế giới đo khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng, tiết kiệm và tín dụng trên quy mô toàn cầu.

Đánh giá thường kết hợp khảo sát tự đánh giá và dữ liệu thực tế từ giao dịch tài chính, tạo ra chỉ số định lượng và định tính toàn diện. Ví dụ, Global Findex 2021 công bố rằng tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản ngân hàng tại các nước thu nhập thấp tăng lên 71%, phản ánh sự cải thiện trong khả năng tiếp cận và quản lý tài chính cá nhân.

Bảng so sánh các chỉ số đo lường:

Chỉ sốPhương pháp đoPhạm vi
Financial Well-Being Scale Khảo sát tự đánh giá Mức độ an toàn tài chính cá nhân
OECD/INFE Framework Thang điểm kiến thức – kỹ năng – hành vi Quốc tế, độ tuổi 15+
Global Findex Dữ liệu giao dịch ngân hàng và khảo sát 195 quốc gia

Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tài chính

Khả năng tài chính của mỗi cá nhân bị chi phối bởi nhiều yếu tố đa chiều, trong đó điều kiện kinh tế – xã hội đóng vai trò quyết định. Mức thu nhập, nghề nghiệp, và khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quản lý và tích lũy tài sản. Những người có thu nhập ổn định thường dễ lập kế hoạch dài hạn và có dự phòng tài chính tốt hơn.

Trình độ học vấn và kinh nghiệm tài chính cũng là yếu tố quan trọng. Người được đào tạo bài bản về tài chính hoặc có kinh nghiệm quản lý ngân sách gia đình sẽ tự tin hơn trong ra quyết định đầu tư, lựa chọn sản phẩm tín dụng và bảo hiểm phù hợp. Chương trình giáo dục tài chính sớm tại trường học giúp xây dựng nền tảng kiến thức bền vững.

Các yếu tố văn hóa, giới tính và độ tuổi dẫn đến sự đa dạng trong hành vi tài chính. Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ thường thận trọng hơn trong đầu tư, trong khi thanh niên có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn. Người cao tuổi có thể gặp khó khăn khi tiếp cận công nghệ tài chính mới. Vì vậy, các chính sách và chương trình hỗ trợ cần điều chỉnh theo nhóm đối tượng để nâng cao hiệu quả.

Mối quan hệ với hành vi tài chính

Khả năng tài chính và hành vi tài chính có mối liên hệ chặt chẽ: năng lực tài chính cao giúp cá nhân xây dựng thói quen tiết kiệm, chi tiêu hợp lý và đầu tư hiệu quả. Ngược lại, hành vi tài chính tích cực như đặt ngân sách, theo dõi chi tiêu, và sử dụng công cụ tự động hóa cũng góp phần nâng cao kiến thức, kỹ năng và tự tin trong quản lý tài chính. Sự tương tác hai chiều này tạo thành một vòng cải thiện liên tục, nơi kiến thức tài chính thúc đẩy hành vi tốt và hành vi tốt củng cố năng lực tài chính.

Hành vi tài chính tiêu biểu bao gồm:

  • Tiết kiệm định kỳ theo tỷ lệ thu nhập;
  • Đầu tư vào danh mục đa dạng và phù hợp với mục tiêu;
  • Quản lý nợ thông minh: ưu tiên trả nợ có lãi suất cao;
  • Sử dụng bảo hiểm để bảo vệ tài sản và thu nhập.

Các nghiên cứu cho thấy cá nhân có hành vi tài chính lành mạnh thường đạt điểm Financial Well-Being cao hơn và ít chịu áp lực tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

Các mô hình và khung lý thuyết

Nhiều mô hình lý thuyết đã được đề xuất để giải thích và định hướng nâng cao khả năng tài chính. Mô hình ba yếu tố của Lusardi & Mitchell kết hợp kiến thức, hành vi và tự tin để phân tích hiệu quả giáo dục tài chính. Khung năng lực tài chính của CFPB (Consumer Financial Protection Bureau) tập trung vào bốn trụ cột: hiểu biết, ra quyết định, hành động và phản ánh. Lý thuyết hành vi kinh tế (behavioral economics) bổ sung khía cạnh tâm lý, giải thích các sai lệch nhận thức như thiên kiến sẵn sàng mạo hiểm quá mức hoặc tránh đầu tư mặc dù có tiềm năng sinh lời.

Ví dụ mô hình Lusardi & Mitchell:

  • Kiến thức tài chính: Hiểu các khái niệm cơ bản;
  • Hành vi tài chính: Thói quen tiết kiệm và đầu tư;
  • Tự tin tài chính: Mức độ tin tưởng vào quyết định của bản thân.

Khung CFPB bổ sung hai bước: thực thi hành vi và đánh giá kết quả, giúp hoàn thiện chu trình học tập và hành động tài chính.

Phương pháp đánh giá và khảo sát

Để đánh giá khả năng tài chính, kết hợp phương pháp định lượng và định tính mang lại kết quả toàn diện. Khảo sát tự đánh giá qua thang Likert giúp đo lường cảm nhận và thói quen. Phỏng vấn sâu hoặc nhóm tập trung (focus groups) cung cấp góc nhìn chi tiết về động cơ và khó khăn. Bên cạnh đó, phân tích dữ liệu giao dịch ngân hàng và ví điện tử (big data) cho phép đánh giá hành vi thực tế và phát hiện mô hình chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư.

Phương phápƯu điểmHạn chế
Khảo sát Likert Dễ triển khai, so sánh nhanh Phụ thuộc vào tự đánh giá, thiếu khách quan
Phỏng vấn nhóm Phân tích sâu, hiểu động cơ Tốn thời gian, quy mô nhỏ
Phân tích big data Khách quan, quy mô lớn Yêu cầu kỹ thuật cao, bảo mật thông tin

Kết hợp đa phương pháp giúp khắc phục hạn chế từng cách tiếp cận, từ đó xây dựng chỉ số năng lực tài chính chính xác và tin cậy hơn.

Vai trò trong nâng cao phúc lợi và ổn định tài chính

Khả năng tài chính đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường phúc lợi cá nhân và gia đình. Cá nhân có năng lực tài chính tốt thường thiết lập quỹ dự phòng khẩn cấp, giảm thiểu căng thẳng khi gặp rủi ro như mất việc hoặc chi phí y tế đột xuất. Ở quy mô cộng đồng, nâng cao năng lực tài chính góp phần giảm nghèo bền vững, thúc đẩy bao trùm tài chính và ổn định kinh tế vĩ mô.

Đối với các chính sách công, việc đánh giá năng lực tài chính giúp nhà hoạch định thiết kế chương trình hỗ trợ phù hợp: đào tạo, tư vấn, hoặc trợ cấp tiền mặt. Ví dụ, các chương trình tiết kiệm có thưởng (MMS) tại nhiều quốc gia giúp người thu nhập thấp tiếp cận kênh tiết kiệm chính thức và hình thành thói quen quản lý tiền.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Công nghệ tài chính (Fintech) và trí tuệ nhân tạo đang mở ra hướng đi mới cho giáo dục và đánh giá năng lực tài chính. Các nền tảng học tập cá nhân hóa sử dụng machine learning gợi ý nội dung phù hợp dựa trên hành vi người dùng. Chatbot và trợ lý ảo hỗ trợ tư vấn tài chính 24/7, tăng cường sự tiếp cận kiến thức và kỹ năng một cách tức thì.

Nghiên cứu về tác động của đại dịch COVID-19 cũng hé lộ các yếu tố mới ảnh hưởng đến năng lực tài chính, như sự thay đổi thói quen chi tiêu trực tuyến, nhu cầu bảo hiểm sức khỏe tăng cao và rủi ro vỡ nợ. Dữ liệu toàn cầu từ nền tảng Digital Financial Services (DFS) cho thấy xu hướng chuyển đổi sang giao dịch không tiền mặt ngày càng phổ biến, đòi hỏi cập nhật khung đánh giá phù hợp với bối cảnh số hóa.

Tài liệu tham khảo

  1. OECD. OECD/INFE International Survey of Adult Financial Literacy Competencies. OECD Publishing. Link
  2. World Bank. The Global Findex Database 2021. World Bank. Link
  3. CFPB. Financial Well-Being: The Goal of Financial Education. Consumer Financial Protection Bureau. Link
  4. Lusardi, A., Mitchell, O.S. (2014). The Economic Importance of Financial Literacy: Theory and Evidence. Journal of Economic Literature.
  5. Yang, L., et al. (2020). Determinants of Financial Capability: A Systematic Review. Financial Planning Review.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khả năng tài chính:

Tác động thực sự của việc cải thiện khả năng tiếp cận tài chính: Bằng chứng từ Mexico Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 69 Số 3 - Trang 1347-1376 - 2014
TÓM TẮTBài báo này đưa ra bằng chứng mới về tác động của việc tiếp cận tài chính đối với nghèo đói. Nó làm nổi bật một kênh quan trọng thông qua đó việc tiếp cận ảnh hưởng đến nghèo đói - thị trường lao động. Bài viết khai thác sự mở cửa của Banco Azteca tại Mexico, một “thí nghiệm tự nhiên” độc đáo khi hơn 800 chi nhánh ngân hàng mở cửa gần như đồng thời tại các c...... hiện toàn bộ
#Tài chính #Nghèo đói #Thị trường lao động #Mở ngân hàng #Khách hàng thu nhập thấp
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tìm được việc làm của sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long sau khi ra trường
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển Trường Đại học Nam Cần Thơ - Số 8 - Trang 65-80 - 2021
Nghiên cứu này phân tích yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tìm được việc làm của sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long sau khi ra trường. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tìm được việc làm được đo lường và xác định thông qua kiểm định hệ số tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và mô hình hồi quy Binary Logistic. 250 sinh viên đã tốt nghiệp giai đoạn 2016 - 2018 đ...... hiện toàn bộ
#việc làm #sinh viên #kỹ năng mềm #kết quả học tập #nhà tuyển dụng
Factors determining capital structure: Evidence from Companies listed on the Hanoi Stock Exchange
Tạp chí Kinh tế, Kinh doanh và Luật Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 5 Số 2 - Trang 1416-1432 - 2021
This paper investigates the factors influencing capital structure of the companies listed on the Hanoi Stock Exchange (HNX) during 2011-2018. Factors tested included non-debt tax shield, firm size, tangible fixed assets structure, and profitability based on previous studies and the two prominent capital structure theories namely the trade-off theory and the pecking-order theory. We used the variab...... hiện toàn bộ
#Khả năng sinh lời #quy mô DN #lá chắn thuế phi nợ #cấu trúc tài sản cố định hữu hình #đòn bẩy tài chính #cấu trúc vốn.
Khả năng áp dụng các mô hình đánh giá chất lượng Báo cáo tài chính thông qua các đặc điểm chất lượng cơ bản của thông tin tài chính tại Việt Nam
Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế - Tập 92 Số Số 92 - Trang - 2018
Tóm tắt Chất lượng Báo cáo tài chính (BCTC) luôn là vấn đề được người sử dụng quan tâm hàng đầu. Trong bối cảnh mức độ minh bạch của thị trường tài chính chưa tương xứng với sự phát triển của thị trường thì người sử dụng thông tin cần có những công cụ để đánh giá chất lượng BCTC của doanh nghiệp trước khi sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế. Bài viết này giới thiệu các mô hình nghiên cứu địn...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành văn hóa tổ chức đến chia sẻ tri thức của giảng viên trong trường đại học: Nghiên cứu tại trường Đại học Tài chính - Marketing
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - - 2019
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố của văn hóa tổ chức ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức của giảng viên - kiểm định tại trường Đại học Tài chính - Marketing, bằng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp nghiên cứu định lượng. Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 215 giảng viên cơ hữu của Trường (trong số hơn 270 giảng viên trước thời điểm Trường Cao đẳng Tài chính - Hải quan sáp nhập vào). Theo đó...... hiện toàn bộ
#Văn hóa tổ chức #chia sẻ tri thức
Phân tích khả năng chịu tải cầu bản bê tông cốt thép ứng suất trước trên mô hình số đã được hiệu chỉnh từ số liệu đo biến dạng do hoạt tải thử nghiệm di động trên cầu
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 85-89 - 2024
Bài báo giới thiệu phương pháp và kết quả phân tích khả năng chịu tải công trình cầu bản bê tông cốt thép dự ứng lực trên mô hình số có xét đến việc hiệu chỉnh mô hình phân tích từ kết quả đo đạc thực nghiệm biến dạng - ứng suất. Kết cấu cầu được mô hình hóa trên máy tính bằng phương pháp phần tử hữu hạn; các kết quả đo đạc biến dạng - ứng suất được thực hiện trên mô hình cầu Nguyễn Tri Phương Tp....... hiện toàn bộ
#Biến dạng #ứng suất #cầu bản bê tông cốt thép ứng suất trước #phương pháp phần tử hữu hạn
Sử dụng các nhiệm vụ học tập phức tạp để xây dựng sự thành thạo quy trình và khả năng tài chính cho thanh niên có khuyết tật trí tuệ Dịch bởi AI
Mathematics Education Research Journal - Tập 33 Số 1 - Trang 163-181 - 2021
Trong nghiên cứu này, chúng tôi khám phá một chương trình được thiết kế cho thanh niên có khuyết tật trí tuệ để học cách tính giá trị của một bộ sưu tập tiền xu và tiền giấy một cách thành thạo. Trong nửa đầu của bài báo, chúng tôi xác lập tầm quan trọng của khả năng tài chính đối với người có khuyết tật trí tuệ và sự cần thiết phải giải quyết các nền tảng toán học bằng các phương pháp xây dựng sự...... hiện toàn bộ
#khuyết tật trí tuệ #khả năng tài chính #sự thành thạo quy trình #giáo dục hòa nhập #nghiên cứu thiết kế giáo dục
Cấu trúc sở hữu và hiệu suất tài chính của các công ty dịch vụ cảng ở Tây Ban Nha Dịch bởi AI
Maritime Economics & Logistics - Tập 22 - Trang 674-698 - 2019
Hệ thống cảng Tây Ban Nha đại diện cho khoảng 20% GDP của ngành vận tải. Chúng tôi phân tích tác động của cấu trúc sở hữu, đặc biệt là các đặc điểm gia đình của các công ty dịch vụ cảng Tây Ban Nha, đến khả năng sinh lợi. Nghiên cứu của chúng tôi tiết lộ rằng sự sở hữu của các công ty này rất tập trung, với hơn 80% có một cổ đông chi phối, trong khi hơn 60% nằm trong tay của một gia đình, mà trong...... hiện toàn bộ
#cổng #cấu trúc sở hữu #khả năng sinh lợi #công ty dịch vụ cảng #doanh nghiệp gia đình
Khái niệm hóa các vấn đề liên quan đến triệu chứng, chức năng, hành vi sức khỏe, kỹ năng tìm kiếm chăm sóc sức khỏe và gánh nặng tài chính ở những người sống sót sau ung thư vú bằng cách sử dụng phân nhóm theo cấp bậc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Xác định xem một tập hợp đa dạng các vấn đề mà những người sống sót sau ung thư vú (BCS) gặp phải sau điều trị khỏi có thể được hình thành thành một số cụm ít hơn, có khả năng đơn giản hóa việc khái niệm hóa những vấn đề này. Những phụ nữ BCS đã được tuyển từ bốn bệnh viện ung thư ở Trung Quốc. Bản dịch tiếng Trung của Hồ sơ Người sống sót Ung thư (CSPro) đã được sử dụng để đo lường 18 lĩnh vực vấ...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #sống sót #phân cụm theo cấp bậc #chất lượng cuộc sống #vấn đề sức khỏe
Giải pháp hệ thống cho vấn đề hiệu chỉnh nền mẫu trong các đường nhiệt độ quét vi sai (DSC) Dịch bởi AI
Journal of Thermal Analysis - Tập 31 - Trang 1063-1071 - 1986
Bài báo này đề cập đến vấn đề hiệu chỉnh nền mẫu trong các đường nhiệt độ quét vi sai (DSC). Một phương trình được suy ra cho khả năng nhiệt của hệ thống, tương ứng với nền mẫu. Qua đó, giả định rằng trong suốt sự kiện nhiệt, hệ thống là một hỗn hợp hai thành phần của chất ban đầu và sản phẩm cuối cùng. Theo mô hình này, sự biến đổi trong khả năng nhiệt của hệ thống là do sự gia tăng nồng độ một p...... hiện toàn bộ
#hiệu chỉnh nền mẫu #nhiệt độ quét vi sai #khả năng nhiệt #nồng độ phần #tính tái lập
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4